87認為專精是勝率 #tw2 (TW)
Tên tướng | Cấp độ tiếp theo | Điểm | Thứ hạng | Vừa chơi | Điểm tới cấp độ tiếp theo |
---|---|---|---|---|---|
Heimerdinger | 766 | 8937501 | 16th | / | |
Garen | 588 | 7178001 | 31st | / | |
Darius | 3 | 12376 | / | ||
Illaoi | 2 | 2673 | / | ||
Rammus | 1 | 1332 | / | ||
Ryze | 1 | 1088 | / | ||
Nasus | 1 | 739 | / | ||
Jhin | 1 | 425 | / | ||
Riven | 1 | 354 | / | ||
Aurelion Sol | 1 | 324 | / | ||
Teemo | 1 | 304 | / | ||
Cho'Gath | 1 | 183 | / | ||
Hecarim | 1 | 165 | / | ||
Jarvan IV | 1 | 118 | / | ||
14 tướng lĩnh | 1369 | 16135583 | 100+ Điểm 100+ Cấp độ tiếp theo |